Xe tải 500kg - dưới 1 tấn 2018 - Xe tải Kenbo 990kg- Động cơ mạnh mẽ
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán Giá thỏa thuận
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2019
- Mã tin 1578266
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số xe Kenbo 990kg:
Nhãn hiệu: Kenbo KB0.99TL1/KM.
Số chứng nhận: 1125/VAQ09 - 01/17 - 00.
Ngày cấp: 22/09/2017.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ: Việt Nam.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 1205kG.
Phân bố: - Cầu trước: 550kG.
- Cầu sau: 655kG.
Tải trọng cho phép chở: 990kG.
Số người cho phép chở: 2người.
Trọng lượng toàn bộ: 2325kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4665 x 1660 x 2280mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2610 x 1510 x 940/1410mm.
Khoảng cách trục: 2800.
Mm.
Vết bánh xe trước / sau: 280/1330mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ: BJ413A.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1342 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph.
Lốp xe: Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau: 5.50 - 13 /5.50 - 13.
Hệ thống phanh: Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xanh lam
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km