Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2016 - Bán ô tô xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2016, màu bạc, xe nhập
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 360 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/01/2019
- Mã tin 591078
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe tải veam vt252 tải trọng 2.4 tấn chạy vào thành phố được:
- Trọng lượng bản thân : ________2395 kg.
- Phân bố : + Cầu trước : ______1200 kg.
+ Cầu sau : 1195 kg.
- Tải trọng cho phép chở : _______2400 kg.
- Số người cho phép chở :_________ 3 người.
- Trọng lượng toàn bộ : __________4990 kg.
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : ________5690 x 2000 x 2940 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) :_________ 3850x1810x1930 mm.
- Khoảng cách trục :_________2850 mm.
- Vết bánh xe trước / sau :_________ 1500/1435 mm
- Số trục :__________ 2.
- Công thức bánh xe :________ 4 x 2
- Loại nhiên liệu : ________Diesel.
* Động cơ :
- Nhãn hiệu động cơ:_________ D4BF.
- Loại động cơ:_________ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích : _________2476 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay :________ 61 kW/ 4200 v/ph.
* Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:_______ 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: ___________6.50 - 16 /6.50 - 16.
* Hệ thống phanh :
- Phanh trước /Dẫn động : ______Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
- Phanh sau /Dẫn động :_________ Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
- Phanh tay /Dẫn động : ________Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
* Hệ thống lái :
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : _____Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0