Thaco TB79S 2018 - Bán xe Thaco Garden TB79S bầu hơi, phanh ABS sản xuất năm 2018
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 560 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 1655265
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe khách 29 chỗ Thaco Trường Hải TB79 - Xe khách 29 chỗ Liên Hệ 0938904865.
Xe khách 29 chỗ Thaco Garden TB79 2018 - Giá tốt liên hệ 0938904865.
Thông số kỹ thuật xe khách 29 chỗ Thaco Garden TB79 2018:
• • Xe mới 100% đời 2018, do THACO lắp ráp CKD với dây chuyền hiện đại bằng robot.
• • Động cơ WP4.1NQ170 – 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. CRD-I Euro 4.
• • Thể tích làm việc 4088 cc.
• • Công suất lớn nhất: 170 Ps/2600 rpm.
• • Moment xoắn cực đại: 600 N. M /1300-1900 rpm.
• • Chiều dài cơ sở 3800 mm.
• • Hộp số: 6 số tiến, 01 số lùi.
• • Kích thước tổng thể 7950 x 2200 x 3100 mm.
• • Trọng lượng bản thân 6600 KG.
• • Trọng lượng toàn bộ 8800 KG.
• • Số chỗ ngồi 29.
• • Kích thước lốp (Trước/sau) 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5. Lốp Michelin.
• • Hệ thống treo 6 bầu hơi.
• • Phanh trước đĩa, sau phanh guốc.
• • Hệ thống phanh ABS, phanh khí xã.
Giá bán niêm yết:
- TB79s-W170E4 29 chỗ phiên bản tiêu chuẩn: 1.560.000.000 vnđ.
Liên hệ ngay để có giá tốt hơn: 0938904865 (Mr. Hưng).
Đặc biệt.
• Hỗ trợ làm ngân hàng nhanh chóng, ít thủ tục.
• Bán xe trả góp 70%.
• Hệ thống bảo hành bảo dưỡng trên cả nước.
• Phụ tùng chính phẩm, thay thế nhanh chóng.
• Sơn màu theo yêu cầu khách hàng.
• Bảo hành thuận tiện với tất cả showroom trên toàn quốc.
.................................................................................................
Add: 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Hotline: 0938904865 (Mr. Hưng).
Email: trinhquanghung@thaco.com.vn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 17 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7950x2200x3100 mm
- 3800 mm
- 6600
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Bầu hơi
- 225/90R17.5
- Nhôm
Động cơ
- Weichai
- 4088