Thaco TOWNER 2021 - Xe tải Van 5 chỗ tải 750kg chạy thành phố 24/24 - Thaco Thủ Đức
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 315 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/01/2022
- Mã tin 2028143
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mua bán xe Thaco TOWNER 2021
Thaco Towner Van 5S- xe tải Van 5 chỗ ngồi tải trọng 750kg, thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp. Thaco Towner Van 5S được trang bị động cơ K14B-A công nghệ Nhật Bản, hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành.
Kích thước.
- Kích thước Cabin (chiều rộng): Mm 1.400.
- Chiều dài cơ sở mm 2.740.
- Kích thước tổng thể (DxRxC) mm: 4.295 x 1.535 x 1.920.
- Kích thước khoang chở hàng mm: 1.465 x 1.360 x 1.210 (2.34 m3).
- Số chỗ ngồi: 05 chỗ.
Khối lượng: Kg.
- Khối lượng bản thân: 1.020.
- Khối lượng chở cho phép: 750.
- Khối lượng toàn bộ: 2.095.
Động cơ: K14B-A (Công nghệ Nhật Bản) - Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
- Dung tích xylanh: 1.372cc.
- Công suất cực đại: 95 mã lực.
Thông số khác:
- Tốc độ tối đa km/h 106.
- Khả năng leo dốc % 30,5.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,6.
- Thông số lốp (trước/sau): 175/70R14LT (10PR, tube less).
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
Đặc biệt tại Thaco Thủ Đức đang có chương trình ưu đãi:
• Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km trên hệ thống Thaco toàn quốc.
• Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%.
• Sơn xe theo yêu cầu.
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
____________________________.
Tải van 5 chỗ Thủ Đức.
Tải van mới nhất.
Giá xe tải van 5 chỗ.
Xe tải chạy giờ cấm TPHCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- Van/Minivan
- Trắng
- Bạc
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4295x1535x1920 mm
- 1020
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống.
- 175R14LT
Động cơ
- K14B-A
- 1372