Thaco TOWNER 2020 - Xe tải TOWNER 990 tải 900kg TP HCM
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 212 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/01/2022
- Mã tin 2028170
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải TOWNER 990 là dòng xe tải nhẹ đường phố do công ty cổ phần ô tô Trường Hải sản xuất và phân phối. Xe sử dụng động cơ máy xăng công nghệ Nhật Bản. Với ưu thế nhỏ gọn nên phù hợp với nhu cầu sử dụng tại các thành phố lớn.
Đa dạng thể loại thùng: Thùng kín, mui bạt, thùng lửng, thung bán hàng luu động,... Phù hợp với từng nhu cầu khách hàng.
Kích thước xe TOWNER 990: (mm).
- Kích thước tổng thể: 4500x1535x2200.
- Kích thước lọt lòng thùng: 2500x1420x340/1500.
- Chiều dài cơ sở: 2740.
Tải trọng xe TOWNER 990: Kg.
- Tải trọng bản thân: 1020.
- Tải trọng cho phép chở: 990.
- Tổng tải trọng: 2050.
Động cơ: D14B-A động cơ xăng công nghệ Nhật Bản.
- Dung tích xi lanh: 1372 cc.
- Công suất cực đạiL 95 mã lực.
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực trước đĩa sau tang trống.
Thông số khác:
- Tốc độ cực đại: 95 km/h.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
- Thông số lốp: 5.50 - 13.
Đặc biệt:
- Bảo hành đến 2 năm hoặc 50.000 km tại tất cả hệ thống cửa hàng Thaco trên toàn quốc.
- Ngân hàng hổ trợ lên dến 70% với lãi suất hiện hành, thời gian linh động.
- Hỗ trợ hồ sơ từ A đến Z. Sơn xe theo yêu cầu của khách hàng.
Thông tin liên hệ:
- Cn Thủ Đức - Công Ty Cổ Phân Ô Tô Trường Hải.
- Địa chỉ: 570 quốc lộ 13, P. HBP, Q, Thủ Đức.
- Nhân viên tư vấn: 0768837541.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4500x1535x2200 mm
- 2740 mm
- 1020
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống.
- 5.50-13
Động cơ
- K14B-A
- 1372