Thaco OLLIN 2019 - Bảng giá xe thaco ollin350.E4 tải trọng 2.15/3.45 trường hải
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 349 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/05/2024
- Mã tin 1305877
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ Hotline: Mr Vinh: 098.253.6148.
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Ollin 350. E4 tải trọng 215/349 tấn ở Hà Nội.
Động cơ Kiểu 4J28TC.
Loại Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh 2771cc.
Đường kính x Hành trình piston 93 x 102 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay 81 KW/ 3200 vòng/ phút.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
Trợ lực chân không.
Kiểu hộp số cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Thông số lốp Trước/sau 7.00-16.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 6185 x 2020 x 2900.
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 4350 x 1870 x 1830.
Chiều dài cơ sở: 3360 mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng bản thân : 2650/ 2750 Kg.
Trọng lượng toàn bộ : 4995/ 6435 Kg.
Tải trọng cho phép : 2150/ 3490 Kg.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
- Động cơ công nghệ Isuzu vận hành êm ái, bền bỉ và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
- Kính cửa chỉnh điện.
- Điều hòa có sẵn.
Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp:
Thaco Trường Hải - Kv Bắc Bộ - Hotline: Mr Vinh: 098.253.6148 để nhận được giá tốt nhất và mọi tư vấn cần thiết.
Chúng tôi hỗ trợ mua xe trả góp, đóng thùng xe các loại, cung cấp hồ sơ thùng, đăng ký xe ngay trong ngày.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0