Thaco OLLIN 2017 - Cần bán xe Thaco OLLIN 500b 5 tấn đời 201 giá cạnh tranh
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 326 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/08/2019
- Mã tin 1354185
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Ollin500b.
Stt.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco ollin500b.
1.
ĐỘNG CƠ.
Kiểu.
YZ4102ZLQ.
Loại động cơ.
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp.
Dung tích xi lanh.
Cc.
3432.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
102 x 105.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
110 / 2900.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
310 / 1600.
2.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Số tay.
5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774.
Tỷ số truyền cuối.
- .
3.
HỆ THỐNG LÁI.
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực.
4.
HỆ THỐNG PHANH.
Hệ thống phanh.
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
5.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6.
LỐP VÀ MÂM.
Hiệu.
- .
Thông số lốp.
Trước/sau.
7.00-16.
7.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (D x R x C).
Mm.
6050 x 1970 x 2260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm.
4250 x 1840 x 380.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
3360.
Vệt bánh xe.
Trước/sau.
1530 / 1485.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
210.
8.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng bản thân.
Kg.
2795.
Tải trọng cho phép.
Kg.
4995.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
7985.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
03.
9.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc.
%.
30.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất.
M.
7,4.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
100.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
90.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 11 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0