Peugeot 3008 2019 - Cần bán xe Peugeot 3008 năm sản xuất 2019
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 199 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/05/2019
- Mã tin 1842845
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Peugeot 3008 năm sản xuất 2019.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
- Động cơ Turbo tăng áp với Momen xoắn ấn tượng.
245Nm/1400rpm (tăng tốc cực nhanh).
- Mức tiêu hao nhiên liệu: ~7.5l/100km.
Tính năng nổi bật Peugeot 3008 All New.
- Cảnh báo điểm mù chủ động.
- Cảnh báo lệch làn đường chủ động điều chỉnh vô lăng.
- Cảnh báo mất tập trung 2h 1 lần.
- Tắt mở động cơ thông minh khi dừng đèn đỏ.
- Quét biển báo tốc độ.
- Hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại với công nghệ full led.
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.
- Gạc mưa tự động, đèn chiếu sáng tự điều chỉnh góc chiếu và thích ứng điều kiện ánh sáng.
- Cảm biến trước và sau hỗ trợ khả năng đỗ xe chủ động.
- Hệ thống bản đồ dẫn đường điều khiển bằng giọng nói.
- Sưởi ghế hành khách và ghế lái.
- Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng.
- Kết nối ứng dụng điện thoại thông minh (Applecarplay, Mirrorlink).
- Màn hình cảm ứng đa điểm.
- Màn hình Taplo 12.3 inch; Digital khả năng hiển thị đa thông tin.
- Cảm biến áp suất lốp để có được sự an toàn tuyệt đối.
- Cần số điện tử giúp tối ưu khả năng vận hành.
- Phanh tay điện tử chủ động gài và hủy theo tốc độ và tình trạng động cơ.
- Giảm giá tiền mặt.
- Tặng 03 năm bảo dưỡng miễn phí.
- Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ.
- Hỗ trợ trả góp với lãi xuất hấp dẫn, thủ tục nhanh gọn.
- Xe đủ màu, có xe giao ngay.
- Dịch vụ hậu mãi tốt nhất...
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- SUV
- Màu khác
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4510x1850x1662 mm
- 2730 mm
- 1540
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- Độc lập MacPherson
- 225/55R18
- 18''
Động cơ
- 1598