Nissan Navara 2015 - Bán xe Nissan Navara đời 2015, màu nâu, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 630 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/11/2015
- Mã tin 334872
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Navara NP 300 VX> 800,000,000 VNĐ – màu vàng, xám, bạc trắng.
Để có giá tốt nhất và thông tin cụ thể nhất liên hệ trực tiếp sđt: 0967948810.
Là chiếc xe mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch vượt qua mọi địa hình, chinh phục mọi đỉnh cao - xứng đáng với danh hiệu vua bán tải.
- Đèn pha tự động LED cao cấp.
- Tính năng khởi hành ngang dốc.
- Tính năng kiểm soát đổ đèo.
- Hệ thống ABS, VDC, EBD & ABLS.
Động cơ.
- Tên động cơ: YD25 (High).
- Loại động cơ: DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS.
- Dung tích xy lanh (cc): 2.488.
- Hành trình pít-tông (mm): 89 x 100.
- Công suất cực đại (kW (HP) /rpm): 140 (188) / 3600.
- Mô men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 450 (45,8) / 2000.
- Tỷ số nén: 15: 1.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
- Dung tích bình nhiên liệu (l): 80.
Hộp số.
- Loại truyền động: Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay.
- Hệ thống truyền động: 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly).
- Phanh: Phanh trước - đĩa tản nhiệt.
- Phanh sau: Tang trống.
Hệ thống treo & Hệ thống lái.
- Hệ thống treo trước: Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống treo sau: Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn.
- Hệ thống lái: Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ.
- Thiết bị báo động chống trộm.
- Thanh gia cường tại tất cả các cửa.
- Cấu trúc Zone Body.
- Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Khóa trẻ em tại cửa sau.
- Camera lùi.
- Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Pick-up Truck
- 02 km
- Nâu
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7.5 lít / 100 Km
- 6.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5255x1850x1840 mm
- 3150 mm
- 1970
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- EBD
- Hệ thống treo khí nén
- 255/60R18
- 18
Động cơ
- 2970
- 2488