Mitsubishi Xpander GLX 2023 - GIÁ XE MITSUBISHIXPANDER 2023 TẠI VINH - NGHỆ AN : SDT 0979012676
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 588 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/11/2023
- Mã tin 2113249
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🔥 MITSUBISHIXPANDER 2022 CHÍNH THỨC RA MẮT TẠI NGHỆ AN🔥
LIÊN HỆ ĐẠI LÝ ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ:0979012676(ZALO) - 0848 566 266
#GIAXEXPANDER2022 TỐT NHẤT #
#XPANDER2022TAINGHEAN#
🔆 Trang thiết bị mới :
• Khoảng sáng gầm 225 mm
• Mâm xe đa chấu 17-inch
• Cụm đèn chiếu sáng phía trước LED T-Shape phong cách Crossover
• Vô lăng thể thao thiết kế mới
• Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
• Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
• Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
• Màn hình cảm ứng 9-inch - Android Auto, Apple CarPlay
• Cổng sạc USB Type-C hàng ghế 2
• Phanh tay điện tử, Auto Hold
• Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
• Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
• Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- ….
🎁 Ưu đãi cực hấp dẫn khi ký Hợp đồng mua xe Xpander2022 trong thời gian từ 13/6 - 12/7 năm 2022
- Trả góp với lãi suất 0% 12 tháng đầu , phê duyệt nhanh chóng , nhận xe chỉ từ 130 triệu đồng .
📲 Hotline 24/7: 0848 566 266
🔰 BẢNG GIÁ XPANDER 2022:
- XPANDER MT giá chỉ 555 triệu
- XPANDER AT giá chỉ 588 ᴛʀᴆ
- XPANDER AT Premium giả chỉ 648 triệu VNĐ
- XPANDER CROSS giá chỉ 688 triệu VNĐ
...................
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN - KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ
SHOWROOM MITSUBISHI Ô TÔ VINH
Địa chỉ: Đại lộ Lê Nin - Tp Vinh - Nghệ An
📲 Hotline 24/7: 0979 012 676(zalo) - 0848 566 266
https://www.facebook.com/Mitsubishivinh.vn/?ref=pages_you_manager
#xpander2022 #giaxexpander2022 #ramatxexpander2022 #xpander2022hoantoanmoi #giaxexpander2022taivinh #giaxexpander2022tainghean
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- MPV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4595x1750x1730 mm
- 2775 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS EBD BA ASCHSA
- 17
Động cơ
- MIVEC
- 105