Mitsubishi Triton GLS 2017 - Cần bán Mitsubishi Triton GLS sản xuất 2017, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 610 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/06/2019
- Mã tin 826376
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Triton GLS sản xuất 2017, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước & trọng lượng Triton 4X2 AT.
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780.
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475.
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Loại động cơ.
Diesel Commonrail - VGT.
(4D56 - High Power).
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử.
Dung tích xylanh (cc) 2.5.
Công suất cực đại (pc/rpm) 178/4.000.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/2.000.
Tốc độ cực đại (Km/h) 169.
Dung tích thùng nhiên liệu 75 L.
Hộp số 5AT - Sport mode.
Truyền động Cầu sau.
Trợ lực lái Thủy lực.
Lốp xe trước/sau 245/70r16.
Phanh trước/sau đĩa thông gió/tang trống.
Trang thiết bị.
Đèn pha Halogen.
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm.
Hệ thống âm thanh DVD/Bluetooth/AUX/USB.
Túi khí an toàn đôi 2 túi khí.
Cơ cấu căng đai tự động cho ghế trước Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có.
Khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em Có.
Đèn sương mù Có.
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm.
Lưới tản nhiệt mạ crôm Có.
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe Có.
Sưởi kính sau Có.
Mâm đúc hợp kim 16".
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao Có.
Vô lăng và cần số bọc da Có.
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay.
Chất liệu ghế nỉ cao cấp.
Ghế tài xế chỉnh tay.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 7.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1350
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS EBD
Động cơ
- 2500