Mitsubishi Pajero Sport 2017 - Bán ô tô Pajero Sport đời 2017, màu đen, giá bán tốt tại Huế, hỗ trợ vay nhanh đến 90 %, LH Quang: 0905596067
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 704 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 29/12/2017
- Mã tin 814299
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport 2017 chiếc xe mang phong cách thể thao, trẻ trung, hiện đại phiên bản 2016, xe Pajero Sport 2016 được trang bị 2 túi khí dành cho tài xế và hành khách phía trước sẽ mang đến cho bạn 1 cảm nhận hoàn toàn mới về dòng xe SUV. Đi kèm với vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng là hệ thống động cơ nổi tiếng của hãng Mitsubishi –đường ở Việt Nam.
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2017 đã và đang chiếm được lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam, Mitsubishi đánh giá pajero sport 2016 sẽ là dòng xe chủ lực năm 2016 bằng chính chất lượng sản phẩm hoàn hảo,
Vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu,
• Hệ thống treo linh hoạt và ổn định.
• Tiết kiệm nhiên liệu, chỉ 7.75 L/100Km.
Động Cơ Diesel 2.5l Di-D Common Rail.
Động cơ 2.5L DiD Common Rail tăng áp giúp xe hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống Common Rail điều khiển điện tử cung cấp nhiên liệu áp suất cao và chính xác đến từng xy lanh. Kết quả là động cơ đạt công suất cao và ít tiêu hao nhiên liệu, đồng thời kiểm soát ô nhiễm ở mức thấp nhất.
Hộp số sàn 5 cấp.
Những ai yêu thích cảm giác sang số thú vị, tự điều khiển sang số theo ý muốn thì chắc chắn hộp số sàn sẽ là chọ cảm giác lái thú vị.
Mitsubishi Motors Savico Đà Nẵng.
Địa Chỉ: 02 Nguyễn Hữu Thọ, TP Đà Nẵng.
Báo giá tất cả các dòng xe ô tô Mitsubishi: Mirage, Attrage, Outlander, Outlander sport, Pajero Sport, Triton.
Hỗ trợ làm các thủ tục xe và giao xe tận nơi.
Hỗ trợ vay ngân hàng 80% giá trị xe.
Liên hệ: 0905.59.60.67 _ 0932.582.852.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- SUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1815x1840 mm
- 2800 mm
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 2500