Mitsubishi Mirage 2016 - Cần bán xe Mitsubishi Mirage model 2017, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 536 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/01/2018
- Mã tin 480796
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý chúng tôi chuyên bán trả góp xe Mitsubishi với giá ưu đãi. Quý khách chỉ cần trả trước 20% giá trị xe là có ngay xe mới chạy. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách thủ tục vay vốn ngân hàng với lãi suất thấp tại các ngân hàng uy tín đảm bảo cho tài sản của quý khách.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage.
Thông số kỹ thuật xe Mirage.
Kích Thước & Trọng Lượng.
Chiều dài x rộng x cao (mm): 3.795 x 1.665 x 1.510.
Khoảng cách hai trục xe(mm): 1.415.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.450.
Trọng lượng không tải (kg): 860.
Trọng lượng toàn tải (kg): 1280.
Sức chở (người): 5.
Dung tích thùng nhiên liệu(lít): 35.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m): 4.6.
Động Cơ.
Kiểu: I3 1.2 DOHC MIVEC.
Dung tích xy lanh (cc): 1.193.
Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000.
Mômen xoắn cực đại (kg. M/rpm): 100/4.000.
Mâm/Lốp: 175/55R15.
Hệ Thống Phanh.
Phanh trước: Đĩa.
Phanh sau: Tăng trống.
Hỗ trợ mua xe trả góp.
Trả trước 20% - 30% giá trị xe.
Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
Mức vay cao 70% - 80% giá xe.
Uy tín – chất lượng – bảo hành tận tụy.
Bảo hành – sửa chửa tận nơi.
Bảo hành theo quy định nhà máy.
Thay thế phụ tùng chính hãng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 2450 mm
- 860
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 175/55R15
- R15
Động cơ
- mivec
- 1193