Mazda CX 5 2.5 2WD 2016 - Mazda Phạm Văn Đồng-Mazda CX5 2.5 2WD, giá Mazda CX5 2.5 cực ưu đãi
- Map
- Giá bán 840 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/11/2017
- Mã tin 748803
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mazda CX5 2016 mới 100% chính hãng, đủ màu cam kết giá tốt nhất thị trường, có xe giao ngay, đầy đủ màu sắc, tư vấn hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất tốt nhất, không cần chứng minh thu nhập cho vay từ 70% – 85% giá trị của xe, thủ tục giải ngân nhanh chóng, uy tín nhất.
* Mazda Phạm Văn Đồng hiện cung cấp các dòng xe Mazda 2, Mazda3, Mazda6, MazdaCX9, Mazda CX5 và Mazda BT 50. Quý khách hàng báo giá của xe du lịch Mazda CX5 FaceLift 2016 cụ thể như sau:
- Giá xe ô tô mazda CX5 Facelift số tự động(AT) 1 cầu 2.0L: 944.000.000 VND.
- Giá xe ô tô mazda CX5 Facelift số tự động(AT) 1 cầu 2.5L: 840. 000.000 VND.
- Giá xe ô tô mazda CX5 Facelift số tự động(AT) 2 cầu 2.5L: 1.030.000.000 VND.
* Tiếp nối thành công, Mazda tiếp tục cải tiến và cho ra mắt mẫu xe Mazda CX5 2016 Facelift với nhiều nâng cấp như: Mặt ca lăng dạng kẻ ngang, hệ thống đèn pha Bi-Led, đèn Led chạy ban ngày, lazang kiểu mới, đèn hậu Led, đầu DVD Mazda Connect kèm núm điều khiển, phanh tay điện tử, chế độ lái Sport tăng tốc, công nghệ dừng nghỉ động cơ i-stop tiết kiệm xăng, ghế lái và ghế phụ chỉnh điện, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,...
* Mỗi tháng Mazda Phạm Văn Đồng đều có khuyến mại riêng cho từng dòng xe.
* Mọi thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất.
* Phụ trách bán hàng - Mr Đăng: 0983.833638.
Xin chân thành cảm ơn!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- CUV
- Trắng
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2700 mm
- 1538
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống chống bó cứng phanh ABS.hệ thống cảnh báo phanh k
- hệ thống treo MacPhersian, đa liên kết
- 225/55 R 19
- hợp kim nhôm 19"
Động cơ
- 2488