Mazda CX 5 2018 - Bán Mazda CX-5 giá tốt nhất thị trường
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/07/2018
- Mã tin 1572532
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
3 phiên bản là CX5 2.0L 2WD, CX5 2.5L 2WD và 2.5L AWD.
Mazda Nguyễn Trãi cung cấp Mazda CX5 2018 với các phiên bản và giá niêm yết của hãng như sau:
- Mazda CX5 2.0 2018, giá bán: 899 triệu đồng.
- Mazda CX5 2.5 1 cầu 2018, giá bán: 999 triệu đồng.
- Mazda CX5 2.5 2 cầu 2018, giá bán: 1.019 triệu đồng.
*Quý khách lưu ý: Trên đây là giá niêm yết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được giá ưu đãi!
Mazda Giải Phóng cam kết:
+ Giao xe ngay trong ngày.
+ Hỗ trợ khách hàng đăng ký đăng kiểm.
+ Hỗ trợ khách hàng giao xe tại nhà.
+ Hỗ trợ vay ngân hàng với lãi suất thấp nhất thị trường,
Phiên bản CX5 2.0L 2WD vẫn sử dụng động cơ dung tích 1998cc cho công suất mà mô-men xoắn giống thế hệ hiện tại (153Hp-200Nm), trong khi đó phiên bản 2.5L lại được gia tăng về sức mạnh (công suất 188Hp, mô-men xoắn 251Nm).
Hộp số tự động vẫn là dạng 6 cấp.
Có nhiều điểm mới của phiên bản Mazda CX-5 thế hệ thứ 2 tại Việt Nam.
Ngoại thất vuông vắn sắc nét hơn, đầu xe với lưới tản nhiệt mới.
Đèn pha Led sắc sảo hơn.
Đèn sương mù dạng mảnh.
Bộ đèn sau gọn ghẽ hơn thế hệ đầu tiên.
Kích thước tổng thể của xe vẫn giữ nguyên chiều rộng nhưng gia tăng một chút chiều dài và chiều cao, cụ thể là 4550x 1840x 1680 (mm), chiều dài cơ sở giữ nguyên 2700 mm. Khoảng sáng gầm xe 200mm.
Khung gầm của Mazda CX-5 2018 cũng được nâng cấp giúp độ cứng khi xoắn tăng thêm 15% nhờ thép cường lực ở cột A và B. Ngoài ra, độ ồn của xe cũng được cải thiện giảm 1,3 dB.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4540x1840x1670 mm
- 2700 mm
- 1505
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa X Đĩa
- Mc pherson X đa liên kết
- 225/55R19
- Mâm hợp kim nhôm
Động cơ
- 1998