Mazda 6 2.0AT Premium 2018 - Bán xe Mazda 6 2.0AT Premium năm sản xuất 2018, màu đỏ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 12/01/2019
- Mã tin 1720288
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mazda 6 phiên bản 2.0 AT Premium.
*Mazda 6 2018 là dòng xe Sedan hạng D thương hiệu Nhật, cạnh tranh với nhiều đối thủ như Toyota Camry, Peugeot 508, Honda Accord, Nissan Teana, Kia Optima, Volkswagen Passat...
*Tại Việt Nam, Mazda 6 được phân phối với 3 phiên bản Mazda 6 2.0L, Mazda6 2.0L Premium và Mazda 6 2.5L Premium. Với giá bán bắt đầu từ 819 triệu đồng, Mazda 6 không chỉ thu hút khách hàng nhờ mức giá bán cạnh tranh, kiểu dáng thiết kế đẹp hiện đại mà còn đến từ nhiều trang bị tiện nghi cao cấp, trang bị an toàn đầy đủ và khả năng vận hành thể thao.
🎯Màu xe mới (trắng, đỏ, đen, vàng cát, nâu, xám xanh, bạc, xanh đen.. ).
🔥🔥Đặc biệt trả góp: Nhanh gọn, chỉ cần trả trước: 350 Triệu lấy xe ngay.
🎯Chính sách mua hàng tốt nhất chỉ có tại Mazda Ninh Bình:
🌟Hỗ trợ vay vốn với ngân hàng liên kết lãi suất tốt nhất, giao xe trong ngày.
🌟Mức vay lên đến 80-85% giá trị xe – Cho vay toàn quốc (Ngân hàng uy tín - cao cấp).
🌟Dịch vụ bảo hiểm bảo hành chuyên nghiệp, hỗ trợ toàn quốc.
🌟Tư vấn tận tâm, trung thực.
🌟 Nhiều quà tặng hấp dẫn cao cấp từ chính hãng MAZDA:
✔️ Tặng khách hàng dán phim cách nhiệt bảo hành 10 năm.
✔️ Tặng ốp cản sau bô đôi.
✔️Tặng thảm lót chân.
✔️ Tặng nẹp chống trầy cốp sau.
✔️Tặng khách hàng gói bảo hành mở rộng thêm 2 năm hoặc 150.000km.
✔️Tặng túi cứu hộ.
Và nhiều phụ kiện khác(LH 098.535.7777 - 091.161.1616).
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và có giá tốt.
Cảm ơn đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đỏ
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1470
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/45R19
- 19 inch
Động cơ
- 1998