Kia Optima 2.0 ATH 2017 - Cần bán Kia Optima 2.0 ATH năm sản xuất 2017, màu đỏ
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán 940 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/02/2019
- Mã tin 876456
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia Optima 2.0 ATH năm sản xuất 2017, màu đỏ.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
# Optima được trang bị 2 phiên bản động cơ:
- Phiên bản động cơ Nu 2.0L với 4 xilanh thẳng hàng dung tích 1.999cc cho công suất cực đại 152 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 194Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Phiên bản động cơ Theta II 2.4L với 4 xilanh đối xứng dung tích 2.359cc cho công suất cực đại lên đến 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mômen xoắn cực đại 228Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Hệ thống an toàn:
Chống bó cứng phanh (ABS);
Phân bố lực phanh điện tử (EBD);
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA);
Hỗ trợ khỏi động ngang dốc (HAC);
Hệ thống ổn định thân xe (ESP);
Phanh tay điện tử;
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS);
# Tính năng nổi bật trên xe:
- Đèn pha tự động dạng Projector và tích hợp đèn LED chạy ban ngày;
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, Gương chiếu hậu trong chống chói ECM.;
- Màn hình hiển thị đa thông tin, DVD, GPS, Bluetooth, 8 loa Harman Kardon, Kết nối AUX, USB, iPod, Chế độ thoại rảnh tay;
- Camera lùi; Cảm biến lùi, 7 túi khí (Hai túi khí phía trước cho người lái và hành khách phía trước, Hai túi khí bên cho người lái và hành khách phía trước, Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe, Túi khí bảo vệ đầu gối người lái);
- Khỏi động bằng nút bấm, khóa điện thông minh trước và rèm che nắng hàng ghế thứ 2;
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4855x1860x1465 mm
- 2805 mm
- 1530
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, ESP, BA, HAC, VSM
- Kiểu McPherson
- 235/45R18
- Đúc hợp kim nhôm 18''
Động cơ
- 1999