Kia Optima 2.4 GTLine 2019 - Cần bán Kia Optima 2.4 GTLine năm 2019, màu trắng, giá 969tr
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 969 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 24/07/2019
- Mã tin 1876086
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia Optima mới 2019 đã xuất hiện tại Kia Trường Chinh.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
🚘 Xe phân khúc D - giá phân khúc C.
📌 Optima 2019 2.0: 789 triệu.
📌 Optima 2019 2.4 GT Line: 969 triệu.
Đặc biệt: Tặng màn hình HUD cho dòng xe trên.
✴ Ngoại thất trẻ trung & kiêu hãnh:
➡ Đèn sương mù nỏi bật dạng Multi LED hiện đại.
➡ Mặt Ca lăng thời thượng.
➡ Thiết kế Fastback thời trang và thể thao.
➡ Cụm đèn hậu đồ họa "Dual L" LED tinh xảo & ấn tượng.
✴ Nội thất hiện đai, sang trọng & hướng đến người lái.
➡ Ghế lái chỉnh điện 12 hướng nhớ 2 vị trí.
➡ Ghế phụ chỉnh điện 10 hướng.
➡ Hệ thống làm mát ghế, sưởi ghế - vô lăng tiện dụng.
➡ Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma lần đầu tiên được trang bị trong phân khúc D.
➡ Sạc không dây vô cùng tiện lợi.
✴ Hệ thống an toàn đẳng cấp - vượt trội.
➡ Phanh tay điện tử + Brake Hold dễ dàng sử dụng.
➡ Cảm biến áp suất lốp.
➡ Camera 360 độ (xung quoanh xe) giúp cho việc đỗ xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
➡ HT an toàn 7 túi khí hạn chế tối thiểu chấn thương cho người sử dụng.
➡ Đạt chuẩn 5 sao về an toàn do ANCAP và Euro NCAP.
📍 Showroom: Kia Quảng Ninh.
📍 Địa chỉ: Km103, Quốc lộ 18A, P Hà Khẩu, TP Hạ Long, Quảng Ninh.
Chi tiết vui lòng liên hệ: Tiến Đạt: 0978917396.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Trắng
- Hai màu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4855x1860x1465 mm
- 2805 mm
- 1520
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- Mc Pherson / đa liên kết
- 235/45R18
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Động cơ
- 2359