Kia Frontier K250 2020 - Xe tải Kia 2 tấn 4 mui bạt, đời 2020, giá 387 triệu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 387 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/04/2020
- Mã tin 2012960
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia Frontier K250.
Khi nói đến dòng xe huyền thoại này thì ở Việt Nam đi ra đường là thấy ngay khoảng 60% là xe hiệu Thaco Kia Frontier với các dòng K2700, K3000, K3000s, K165, K165S,.... Bởi chính vì chất lượng, tiện dụng, dịch vụ sau bán hàng đứng đầu hiện nay, phụ tùng chính hãng đầy đủ mọi lúc mọi nơi đã tạo nên cái tên Thaco Trường Hải.
Và đặt biệt rằng Kia K250 có trang bị 2 hệ thống mà không có xe tải nào cùng phân khúc trang bị:
- Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System).
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP (Electronic Stability Program).
Hai hệ thống này chỉ có trên các xe tải lớn và các xe du lịch cao cấp.
Kia Frontier K250 các loại thùng.
- Xe Kia K250 Chassis: 387 Triệu.
- Xe Kia K250 thùng lửng: 400 Triệu.
- Xe Kia K250 thùng mui bạt: 415 Triệu.
- Xe Kia K250 thùng kín: 418 Triệu.
Bạn chỉ cần chuẩn bị khoảng 140 triệu để sở hữu ngay 1 chiếc xe tải Kia K250. Việc còn lại để chúng tôi lo.
**Dịch vụ hỗ trợ**.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% (lãi suất ưu đãi).
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
- Tư vấn tận nơi: 0938806806 – Đạt.
**Thông số kỹ thuật xe**.
- Động cơ: Hyundai – D4CB.
- Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (CRDi - CommonRail).
- Dung tích xylanh: 2.497cc + Turbo tăng áp.
- Công suất cực đại: 130Ps/3800 (vòng/phút).
- Hộp số: Cơ khí, 06 số tiến, 01 số lùi.
Kích thước xe (mm):
- Kích thước lọt thùng: 3.500 x 1.670 x 1670(mm).
Khối Lượng (kg):
- Xe có 2 loại tải trọng: 1490 kg / 2490 kg.
Chi Nhánh Thủ Đức – Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải.
Hotline: 0938 806 065 – Đạt.
570 Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Đỏ
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang Trống
- Phụ thuộc/Nhíp lá/Gỉam chấn thủu lực
- 6.50R16/DUAL 5.50R13
Động cơ
- HYUNĐAI
- 2497