Kia Frontier K250 2019 - Giá xe tải Kia 2T4 tấn K250 lấy xe ngay hỗ trợ ngân hàng 75%
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 379 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/05/2020
- Mã tin 1785377
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CTy CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Holine: 0938 903 187 – 0901 62 5505.
- -------------------------------------------------------------------------.
Giá xe tải Kia 2T4 trang bị động cơ Hyundai D4CB, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công suất 130 mã lực, dung tích 2.5 lít, kim phun được điều khiển bằng hệ thống điện tử chính xác, giúp động cơ tối ưu hóa khả năng đốt cháy nhiên liệu, mang lại hiệu suất cao tiêu hao nhiên liệu ít. Giúp giá xe tải kia 2t4 phù hợp, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Giá xe tải Kia K250 thấp hơn so với những dòng xe cùng phân khúc, chất lượng thương hiệu xe tải Kia đã được chứng minh qua các đời xe được ưa chuộng trên thế giới.
- Ngoại thất Cabin xe được sơn bằng công nghệ sơn Metallic (CN sơn xe du lịch), có 03 mẫu màu tiêu chuẩn là: Trắng; Xanh dương, Xanh Rêu.
*Hệ thống phanh điện tử ABS cùng với hệ thhống cân bằng thân xe ESC hiện đại chỉ có duy nhất trên xe tai kiA k250, giúp đảm bảo an toàn tốt hơn cho xe.
Kích thước.
+ Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm): 5620 x 1860 x 2555.
+ Kích thước lòng thùng:
Thùng lửng: 3500x1670x410/--.
Thùng mui bạt: 3500x1670x1670.
Thùng kính: 3500x1670x1670/--.
- Trọng lượng.
+ Trọng lượng không tải: (kg) 2280.
+ Tải trọng: (kg) 1490 & 2490.
+ Trọng lượng toàn bộ: (kg) 3965 & 4965.
- Số chỗ ngồi Chỗ: 03.
Hỗ trợ.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, Giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 3 năm hoặc 100.000 km.
- Tư vấn miễn phí.
Ø Liên hệ: Phòng kinh doanh - MR. Đại – 0901 62 5505.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1860x2630 mm
- 2810 mm
- 1870
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- 6.50R16/5.50R13
Động cơ
- Hyundai – D4CB
- 2497