Isuzu QKR 2017 - Xe Isuzu 1T9 QKR uy tín
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 490 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/03/2018
- Mã tin 1010245
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Với tôn chỉ "Luôn đồng hành cùng khách hàng", Isuzu Việt Nam đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng này. Xe tải Isuzu QKR đã được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam.
+Kích thước QKR55H (4x2).
- Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm: 5,830 x 1,860 x 2,120.
- Vết bánh xe trước-sau (AL)mm: 1,385/1,425.
- Chiều dài cơ sở (WB)mm: 3,360.
- Khoảng sáng gầm xe (HH)mm: 190.
- Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm: 770.
- Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm: 4,155,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm: 4,155.
+Trọng lượng QKR55H (4x2).
- Tổng trọng tải kg: 4,700.
- Trọng lượng bản than kg: 1,850.
- Dung tích thùng nhiên liệu lít: 100.
- Số chỗ ngồi: 3.
+Động cơ-truyền động QKR55H (4x2).
- Loại động cơ: 4jb1.
- Kiểu động cơ: Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
- Dung tích xi lanh cc: 2,771.
- Đường kính & hành trình pit-tông mm: 93 x 102.
- Công suất cực đại Ps(kw): 91 (67) / 3,400.
- Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M): 196 (20) / 3,100.
- Kiểu hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi.
+Các hệ thống cơ bản QKR55H (4x2).
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực.
- Hệ thống thắng: Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
+Lãi suất ưu đãi.
- Khách hàng không cần bận tâm tới vấn đề ngân hàng, chúng tôi lo 100% cho quý khách!
- Chỉ cần cmnd và hộ khẩu là có thể vay!
- Vay dư tiền cho quý khách lấy vốn làm ăn (nếu quý khách có nhu cấu)!
- Mua xe còn được công ty trả ngược lại tiền để lấy vốn làm ăn!
Alo ngay để được tư vấn miễn phí nhé!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0