Isuzu NQR NQR75ME4 2019 - Cần bán Isuzu NQR75ME4 năm sản xuất 2019, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 760 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/09/2019
- Mã tin 1890007
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe đạt tiêu chuẩn khí thải euro.
KT xe (DxRxC): (7865x21700x2370) mm.
Chiều dài cơ sở: 4475 mm.
Chiều dài đầu – đuôi xe: 1010/1320mm.
Chiều dài sát si – lắp thùng: 3350mm.
Tổng trọng tải: 9000 kg.
Tự trọng của xe: 2730 kg.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
Số chỗ ngồi: 3.
Động cơ – truyền động.
Loại động cơ : 4HK1E4NC.
Kiểu động cơ: Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí thải euro4.
Dung tích xi lanh: 5.193 cc.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
Kiểu hộp số: 6 số tiến và 1 số lùi.
Hệ thống cơ bản.
Hệ thống lái: Tay lái trợ lực.
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Lốp xe: 8.25 – 16 Trang bị miễn phí 1 CD – PLAYER chính hãng isuzu.
- Trang bị máy lạnh do CTy ISUZU VN cung cấp.
12 phiếu giảm giá bảo dưỡng.
Quy cách thùng:
Đà dọc U đúc 100 đà ngang U đúc 80.
Sàn sắt phẳng dày 2.5mmm.
Mở 05 bửng, khung bao bửng sắt.
Vách ngoài inox dày 0.5mm.
Vách trong tole mã kẽm phẳng.
Khung bao đèn sau sắt dập định hình.
Giữa có muosse cách nhiệt.
Tay khóa cửa, bản lề sắt. Vè inox.
Cản hông, cản sau, sắt sơn vàng đen.
Kích thước thùng lọt lòng: (DxRxC): (6.150x2.090x765/2050)mm.
(Tải trọng sau khi đóng thùng: 3.815kg).
Thùng được đóng mới, do CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM nghiệm thu và cấp giấy chất lượng xuất xưởng, đăng kiểm lần đầu có giá trị 02 năm.
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0909195707 vành.
Email: Vanhisuzu@gmail.com.
ĐC: 111/2 đường số 18, KCN Tân Bình, P. Bình hưng hòa, Q. Bình Tân. HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 7865x2170x0237 mm
- 447 mm
- 2770
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
- nhíp và lò xo
- 8.25
- sắt 16 inch
Động cơ
- 4 xy lanh
- 5200