Hyundai VT260 2015 - Khuyến mãi Hyundai i20 Đà Nẵng, nhập khẩu chính hãng LH: Trọng Phương - 0935.536.365 - 0905.699.660
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 591 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/12/2017
- Mã tin 309898
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hyundai Đà Nẵng, Hyudai Sông Hàn đại lý chính thức của Hyudai Thành Công tại Đà Nẵng.
Địa chỉ: 86 duy tân, thành phố Đà Nẵng.
Đại lý chính hãng Hyundai, giá xe Hyundai I20 Đà Nẵng, giá xe Hyundai I20 Quảng Nam, giá xe Hyundai I20 Hà Tĩnh, giá xe Hyundai I20 Quảng Bình giá xe Hyundai I20 Quảng Ngãi, giá xe Hyundai I20 Kon Tom, giá xe Hyundai I20 Phú Yên.
Lh: Trọng phương – 0905.699.660 – 0935.536.365.
Hyundai i20 Active sở hữu thiết kế thể thao, thừa hưởng từ i20 hiện hành, phần đầu xe thiết kế lại với lưới tản nhiệt mới, trang bị đèn pha project, đèn ban ngày LED, bộ mâm bằng hợp kim 16 inch mới.
I20 Active có chiều dài 3.995 mm, rộng 1.760 mm và cao 1.555 mm. Những trang bị nổi bật khác: Pedal nhôm thể thao, điều hòa, nút khởi động, camera lùi, phanh ABS, EBD, túi khí kép.
Hyundai sẽ trang bị cho i20 Active một hệ thống truyền động bánh trước độc quyền. Chiếc xe sử dụng trục la-zăng hợp kim 16 inch, đèn chạy ban ngày và xi nhan LED, cũng như trang bị thanh ray trên nóc.
Bên trong buồng lái, i20 Active có một hệ thống điều hoà nhiệt độ tự động, bàn đạp bằng nhôm, lỗ thông hơi phía sau, tính năng mở cửa và khởi động không cần chìa khoá, cổng kết nối USB & AUX, Bluetooth và bộ nhớ hệ thống 1 GB.
Đồng thời nội thất chiếc xe cũng có 2 tông màu cho khách hàng lựa chọn và nhiều điểm đáng chú ý khác như hệ thống âm thanh 8 loa, ghế lái và vô lăng điều chỉnh, các túi khí phía trước và hộp đựng găng tay.
LH: Trọng Phương – 0905.699.660 – 0935.536.365.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- CUV
- Bạc
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.7 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4035x1794x1505 mm
- 2569 mm
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, BD, BA
- 185/55R15
- 15