Honda CR V L 2019 - Cần bán CRV - Nhập khẩu nguyên chiếc - mọi chi tiết xin liên hệ 084.292.7373
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 93 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/09/2019
- Mã tin 1818124
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Điểm mặt các tính năng an toàn thông minh, hiện đại trên Honda CR-V.
SUV mạnh mẽ - tiện dụng CR-V được trang bị rất nhiều công nghệ an toàn chủ động và bị động, có khả năng bảo vệ bạn và gia đình trong rất nhiều trường hợp. Cùng Honda tìm hiểu xem nhé!
👉 Hệ thống an toàn chủ động gồm những tính năng có tác dụng giảm thiểu tối đa khả năng xảy ra tai nạn, giúp người lái quan sát tốt hơn, tăng khả năng xử lý tình huống:
☑️ Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ.
☑️ Camera lùi 3 góc quay, cảm biến lùi, cảm biến gạt mưa tự động.
☑️ Chức năng khóa cửa tự động.
☑️ Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động.
☑️Hệ thống cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ đánh lái chủ động AHA, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, chế độ khởi hành ngang dốc HSA, chống bó cứng phanh ABS.
☑️ Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS).
👉 Hệ thống an toàn bị động bao gồm các tính năng bảo vệ người ngồi trong xe, hạn chế chấn thương hay thậm chí thương vong khi diễn ra va chạm:
☑️ 6 túi khí tiêu chuẩn.
☑️ Nhắc nhở cài dây an toàn.
☑️ Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE.
☑️ Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX.
Với rất nhiều trang bị an toàn từ trong ra ngoài, CR-V xứng đáng là bạn đồng hành đáng tin cậy để bạn an tâm, vững lái, thoải mái trên mọi hành trình!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4584x1855x1679 mm
- 2660 mm
- 50
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc lập
- 18inch
Động cơ
- 1.5 VTEC TURBO