Honda CR V 1.5 G 2018 - Honda CRV mới tại Biên Hoà Turbo 1.5G giá thuế 0% 1 tỷ 013tr, xe đủ màu giao sớm, hỗ trợ NH 80%
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 23 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 03/04/2019
- Mã tin 1415690
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Ô tô Biên Hoà - Mr. Mẫn 0908.438.214.
Http://hondaotodongnai.com.vn/.
Honda CRV 2018 nhập khẩu Thái Lan.
CRV TOP (L): 1083.000.000 VNĐ.
CRV (G): 1.013.000.000 VNĐ.
CRV Base (E): 973.000.000 VNĐ.
All New CR-V mới đã nhận đặt cọc của quý khách hàng!
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và chi tiết nhất.
Thông số kỹ thuật chính:
Kiểu động cơ: DOHC i-VTEC, 1.5L Turbo.
Hộp số: Vô cấp CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology.
Công suất cực đại: 188Hp.
Kích thước DxRxC: 4.584x1.855x1.697.
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC.
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống cân bằng điện tử VSA.
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc HSA.
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS.
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS.
Khung xe hấp thụ lực G-CON.
Thân xe tương thích va chạm ACE.
Camera lùi 3 góc quay.
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode).
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching).
Hệ thống kiểm soát hành trình.
Khởi động bằng nút bấm.
Chìa khoá thông minh.
Để xem xe và biết thêm thông tin gọi 0908.438.214 Mr. Mẫn.
Honda Ô tô Biên Hoà - B04, Kp3, phường Long Bình, Tp Biên Hoà, Đồng Nai.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4584x1855x1679 mm
- 2660 mm
- 1601
- 57
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt
- 235/60R18
- 18
Động cơ
- 1498