Honda Civic 1.8 Turbo 2018 - Cần bán xe Honda Civic 1.8 Turbo năm 2018, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 763 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 09/03/2019
- Mã tin 869238
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda ôtô Cộng Hoà.
Khuyến mãi tẹt ga bán chạy số cuối tháng, có xe giao liền - Cam kết giá tốt nhất thị trường chỉ cần một cú gọi!!
*Cam kết xe mới 100% chính hãng, đủ màu giá tốt nhất thị trường, giao xe ngay, Hỗ trợ vay 80%, thủ tục vay nhanh dễ dàng.
* Honda Civic 1.5 Turbo - 2018 đặc biệt.
- Động cơ 1.5 Turbo Cho công suất như máy 2.4 giúp xe vận hành vừa tiết kiệm vừa mạnh mẽ. Sử dụng 4 xi-lanh thẳng hàng, cam kép DOHC tích hợp i-VTEC, công suất 170 mã lực tại tua máy 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại 1.700 - 5.500 vòng/phút.
- Được trang bị cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi động ngang dốc.
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động AHA giúp xe vận hành cực kỳ đầm chắc.
- Điều hòa tự động, màn hình hiển thị đa chức năng kết nối Car Play, đèn pha tự động, gương gập điện chỉnh điện, kết nối bluetooth.
- Ghế da nhập không bám mùi.
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và cửa sổ trời....
- Tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng thêm giải số S (sport) trên hộp số.
- 6 túi khí.
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
- Tích hợp định vị GPS/ Kết nối Wifi....
Call/ Zalo: 0938.888.978 Mr. Quyền.
Tiếp người thiện chí.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và có giá tốt.
Cảm ơn đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4630x1799x1416 mm
- 2700 mm
- 1331
- 47
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,BA
- Độc Lập/ Lò xo, Liên kết đa điểm
- 215/50R17
- hợp kim
Động cơ
- 1498