Honda Civic 1.5L VTEC TURBO 2017 - Bán xe Honda Civic 1.5L VTEC Turbo sản xuất 2017, màu đen, nhập khẩu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 880 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/02/2019
- Mã tin 1212294
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Honda Civic 1.5L VTEC Turbo sản xuất 2017.
* Honda Civic 1.5L VTEC Turbo 2017 có công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp tiết kiệm nhiên liệu và cải thiện công suất động cơ. Civic thế hệ mới là một trong 3 chiếc xe hiếm hoi trong phân khúc hạng C phổ thông có công nghệ này. Động cơ xăng tăng áp 1,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng của Civic 2017 cho công suất tối đa 170 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 220 Nm. Những thông số sức mạnh này đều tương đương đàn anh Accord 2.4 đang bán tại Việt Nam. .
* Sức mạnh được truyền qua hộp số biến thiên vô cấp CVT đến 2 bánh trước giúp chiếc sedan nặng 1,3 tấn này tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,2 giây và đạt tốc độ tối đa 200 km/h. Nếu so với hộp số tự động 5 cấp trên thế hệ Civic trước, hộp số biến thiên vô cấp CVT cho cảm giác êm ái hơn rất nhiều.
- Động cơ tăng áp VTEC TURBO cho công suất 170 mã lực tương đương động cơ 2.4L nhưng lượng tiêu thụ nhiên liệu chỉ bằng động cơ 1.5L thông thường.
- Hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo kết hợp lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng.
- Hệ thống đèn trước Full LED.
- Phanh tay điện tử thông minh.
- Màn hình cảm ứng (kết nối Apple Carplay/ Android), camera lùi 3 góc quay.
- Ghế da chỉnh điện.
- Hệ thống an toàn: 6 túi khí, phanh đĩa 4 bánh đi cùng là các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống đánh lái chủ động AHA và đèn báo phanh khẩn cấp ESS.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Đen
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 8 lít / 100 Km
- 4.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4630x1799x1416 mm
- 2700 mm
- 1331
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Đĩa
- Độc lập – Lò xo / Liên kết đa điểm
- 215/50 R16 91V
- La-zăng hợp kim 17inch
Động cơ
- 1498