Honda City 2019 - Cần bán Honda City sản xuất năm 2019, màu xám giá cạnh tranh
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 24/06/2019
- Mã tin 1805536
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda City CVT 2019 màu Titan khuyến mãi lớn, xe có sẵn giao ngay!!!
Động cơ của Honda City 2019 tại Việt Nam là loại máy xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 1,5 lít, tạo ra công suất tối đa 118 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 146 Nm tại vòng tua máy 4.700 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số biến thiên vô cấp CVT đi kèm lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng là điểm nổi bật nhất của Honda City trong phân khúc.
- Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
- Xe có 6 màu: Đen, trắng, đỏ mận, xanh đậm, titan (xám ghi), bạc.
- Giá ưu đãi và khuyến mãi lớn trong tháng, tặng bộ phụ kiện giá trị.
- ---------------------------------------------.
- Để được tư vấn mua xe và thông tin về chương trình khuyến mãi tháng mới nhất vui lòng liên hệ trực tiếp.
Bảng giá xe chi tiết:
- Honda City 1.5 CVT: 559.000.000 VNĐ.
- Honda City 1.5-TOP: 599.000.000 VNĐ.
Áp dụng chính sách một giá của Honda Việt Nam.
• Ưu đãi (nếu có) sẽ được áp dụng theo chương trình của Honda Việt Nam tại thời điểm ký hợp đồng.
• Phương thức thanh toán: Trả tiền mặt 100% hoặc trả góp qua hệ thống ngân hàng uy tín hàng đầu lãi suất luôn được ưu đãi, trả trước 20% giá trị xe, thời hạn vay tối đa 8 năm.
- ---------------------------------------------.
Mọi thông tin giá bán xe, khuyến mãi, tư vấn và đăng ký lái thử vui lòng liên hệ:
Liên hệ Mr Tân: 0933.777.286 Zalo, Viber để nhận ưu đãi trong tháng 4.
Thêm thông tin chi tiết tại:
Website: Https://otohondahochiminh.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Xám
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4440x1694x1477 mm
- 2600 mm
- 1112
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- macpherson
- 185/55
- r16
Động cơ
- i-VTEC
- 1497