Honda Accord 2.4L 2018 - Giá xe Honda Accord 2.4L 2018 nhập khẩu- Đỉnh cao của đẳng cấp-xin gọi 0906747000
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 203 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 09/05/2019
- Mã tin 1463346
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Honda Accord 2018 mới 100% đủ màu, giao ngay, hotline: 0906.747.000**.
Honda Accord mới - Nhập Thái – Phong cách đam mê.
Thiết kế mới của Honda Accord là tổng hòa của nhiều chi tiết tinh tế để kiến tạo nên một diện mạo mới mẻ đầy cuốn hút, với động cơ Earth Dreams Technology đột phá đưa bạn qua từng cung bậc cảm xúc để lái xe trở thành niềm đam mê mà chỉ những ai trĩa nghiệm Honda Accord mới thực sự thấu hiểu.
6 màu sắc chọn lựa: Trắng, bạc, xám, đen, xanh đen, đỏ.
Honda Accord 2.4L: 1,203,000,000 đ.
(Giá bán đã bao gồm 10% VAT).
***Chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhiều lựa chọn cho khách hàng***.
- Ưu đãi về thời gian giao xe sớm nhất.
- Ưu đãi về giá.
- Ưu đãi về các gói phụ kiện chính hãng.
- Ưu đãi Bảo hiểm vật chất thân xe.
- Ưu đãi về bảo dưỡng bảo hành.
- Bảo hành xe 3 năm/ 100.000km trên toàn quốc.
- Mua gia hạn bảo hành 1 năm/25.000km & 2 năm/ 50.000km.
- Hỗ trợ tư vấn và ký hợp đồng tại nhà cho khách.
- Đăng ký lái thử xe trước khi quyết định mua xe hoàn toàn miễn phí.
- Hỗ trợ đăng ký xe và giao xe trên toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp đến 90% giá trị xe, lãi suất ưu đãi, thời hạn vay đến 8 năm, thủ tục đơn giản, duyệt hồ sơ nhanh chóng.
- Chỉ cần 370 triệu là có thể sở hữu chiếc xe đầy đủ tiện nghi đi gia đình.
***Ngoài ra chúng tôi còn có các dòng xe Honda City, Honda Civic, Honda Jazz, Honda CR-V, Honda Accord, Honda Odyssey.
Công ty Honda Ô Tô Kim Thanh.
Số 6 đường 3/2 Phường 15, Quận 11, TPHCM.
Www. Hondaoto-kimthanh.com.
Thông tin chi tiết xin gọi ngay Hotline PKD: 0906.747.000* (Mr. Sơn - Ms. Hà).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đỏ
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4935x1850x1465 mm
- 2775 mm
- 1550
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- EBD
- 225/50R17
- Hợp kim/17 inch
Động cơ
- 2356