Hãng khác 2018 - Xe bán tải van 5 chỗ Kenbo 650Kg
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 189 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/10/2023
- Mã tin 1576015
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nhằm đánh vào thị trường dòng xe chạy đường phố và đường làng. Công ty Đăng Phát - Chiến Thắng đã đưa ra thị trường dòng xe tải van 5 chỗ hiệu Kenbo tải hàng hóa: 650kg hoàn toàn mới 2018.
* Kể đến các sản phẩm cùng phân khúc thì xe van 5 chỗ kenbo này có những ưu thế sau đây:
- Cabin tổng thể trẻ đẹp, đồ nội thất thì Full đồ như với dòng xe tải của hãng.
- Chiều dài cơ sở ngắn hơn so với hãng khác 20Cm cụ thể: 2.6 mét.
- Dẫn đến kích thước tổng thể ngắn hơn: Lợi thế khi quay đầu xe.
- Kích thước lòng thùng hàng còn lại: 1.210 x 1.410 x 1200 mm.
- Tải hàng hóa thì: 650Kg.
* Thông số cụ thể xe như sau:
Trọng lượng bản thân: 1110 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 530 kG.
- Cầu sau: 580 kG.
Tải trọng cho phép chở: 650 kG.
Số người cho phép chở: 5 người.
Trọng lượng toàn bộ: 2085 kG.
Kích thước xe DxRxC: 4020 x 1620 x 1900 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 1210 x 1410/1040 x 1190 mm.
Khoảng cách trục: 2630 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1265/1285 mm.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ: BJ413A.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1342 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph.
Lốp trước / sau: 175R13 /175R13.
Hệ thống phanh Phanh trước: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau: Tang trống /Thuỷ Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Bạc
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4020x1620x1900 mm
- 2630 mm
- 1110
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Dầu trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 175R13
- 13
Động cơ
- BJ413A
- 1340