Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT 2020 - Ford Vĩnh Phúc bán xe Ford Ranger XL 2 cầu số sàn, giá rẻ nhất, hỗ trợ trả góp 80%
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 565 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 14/01/2022
- Mã tin 2022487
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
❌Ford Vĩnh Phúc bán xe Ford Ranger XL 2 cầu số sàn, giá rẻ nhất, hỗ trợ trả góp 80%.
Liên hệ ngay Mr. Chiến - An Đô Ford - Hotline: 0963483132 để được tư vấn và hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT.
Động cơ.
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 123 / 3700.
Dung tích xi lanh (cc) 2198.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320 / 1600-1700.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94.
Kích thước & Trọng lượng.
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít.
Dài x rộng x cao (mm) 5274 x 1850 x 1815.
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9.
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511.
Loại cabin Cabin kép.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1884.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 991.
Vệt bánh xe sau (mm) 1560.
Vệt bánh xe trước (mm) 1560.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
Phanh Đĩa tản nhiệt.
Cỡ lốp 255/70R16.
Bánh xe La răng đúc 16''.
Hộp số.
Gài cầu không dừng Có.
Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động / 4x4.
Hộp số 6 số tay.
Khả năng lội nước (mm) 800.
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa.
Trang thiết bị bên trong xe.
Túi khí phía trước Túi khí cho người lái.
Túi khí bên cho hành khách Không.
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không.
Camare lùi và cảm biến lùi Không.
Ga tự động Không.
Cửa kính điện và khóa điện Có.
Trợ lực lái Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Khóa cửa điều khiển từ xa Có.
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay.
Số chỗ ngồi 5 chỗ.
Ghế trước Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu.
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu.
Vật liệu ghế Nỉ.
Tay lái Không bọc da.
Đèn pha và gạt mưa tự động Không.
Đèn sương mù Có.
Tay nắm cửa mạ Crome Không.
Gương chiếu hậu mạ Crome Màu đen.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD1 đĩa.
Màn hình hiển thị đa thông tin Có.
Điều khiển âm thanh trên tay lái Không.
Hệ thống loa 4 loa.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Pick-up Truck
- Trắng
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km