Ford Ranger Wildtrak 3.2 AT 2018 - Hải Phòng, bán xe Ford Ranger nhập khẩu 1 cầu, 2 cầu, số sàn, số tự động trả góp 80%. LH: 0988587365
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 905 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/04/2019
- Mã tin 1402686
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chiếc Ford Ranger với 7 phiên bản có giá bán từ 585 Triệu đồng. Giúp quý khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn phù hợp với túi tiền & công việc:
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 3.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 905,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn!
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 850,000,000 VNĐ + Khuyến mại Lớn.
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2. (1 cầu số tự động) - Giá bán: 820,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XLT 2.2L MT (2 cầu số sàn)- Giá bán: 750,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L AT (1 cầu số tự động) - Giá bán: 670,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L MT (1 cầu số sàn) - Giá bán: 635,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XL 4x4 MT. (2 cầu số sàn) - Giá bán: 600,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
* Giá xe Ford Ranger 2017 – Mới 100% - Được bảo hành 3 năm hoặc 100,000 Km. Đang có giá bán từ 600 Triệu đồng (Kèm theo nhiều chương trình khuyến mại lớn).
Màu xe: Trắng, đen, bạc, vàng, xám, đỏ đun, đỏ cờ, xanh thiên thanh, xanh dương.
Vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Trân trọng!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Xám
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1815 mm
- 3220 mm
- 2015
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, EBA
- Kiểu nhíp với ống giảm chấn
- 265/60R18
- Đúc 18"
Động cơ
- 3198