Ford Ranger XLS MT 2016 - Ford Ranger XLS MT giá siêu tốt kèm nhiều phụ kiện hấp dẫn. Hỗ trợ vay trả góp 80%, hotline 0963781866
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 624 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/11/2016
- Mã tin 757658
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ando Ford xin kính chào quý khách. Hotline: Ms Ly 0963781866.
Xe Ford Ranger XLS 4X2 MT thông số kỹ thuật.
Động cơ.
Loại cabin: Cabin kép.
Động cơ: Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi.
Dung tích xi lanh(cc): 2198.
Đường kính x Hành trình(mm): 86 x 94,6.
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 125 (92 KW) / 3700.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 320 / 1600-1700.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
Hệ thống truyền động: Một cầu chủ động 4×2.
Kích thước và trọng lượng.
Dài x Rộng x Cao(mm): 5362 x 1860 x 1815.
Vệt bánh xe trước(mm): 1560.
Vệt bánh xe sau(mm): 1560.
Khoảng sáng gầm xe(mm): 200.
Chiều dài cơ sở(mm): 3220.
Bán kính vòng quay tối thiểu(mm): 6350.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn(kg): 3200.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn(kg): 1929.
Khối lượng hàng chuyên chở(kg): 946.
Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao): 1500 x 1560 / 1150 x 510.
Dung tích thùng nhiên liệu(L): 80 Lít.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn.
Hộp số.
Hộp số: 6 số tay.
Ly hợp: Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa.
Hệ thống âm thanh.
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen I.
Hệ thống âm thanh: Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers).
Màn hình hiển thị đa thông tin: Màn hình LED chữ xanh.
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có.
Trang thiết bị an toàn.
Túi khí phía trước: 2 Túi khí phía trước.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có.
Hệ thống kiểm soát hành trình: Có.
Trợ lực lái.
Trợ lực lái: Trợ lực lái thủy lực.
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe.
Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái).
Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng.
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu.
Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm.
Khoá cửa điều khiển từ xa: Có.
Tay lái: Thường.
Vật liệu ghế: Nỉ.
Trang thiết bị Ngoại thất.
Cụm đèn pha phía trước: Halogen.
Gương chiếu hậu: Có điều chỉnh điện.
Gương chiếu hậu mạ crôme: Cùng mầu thân xe.
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm: Màu đen.
Đèn sương mù: Có.
Bánh, lốp, và phanh.
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16”.
Cỡ lốp: Size 255/70R16.
Phanh trước: Đĩa tản nhiệt.
Hệ thống Điều hòa.
Điều hoà nhiệt độ: Điều chỉnh tay.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Pick-up Truck
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km