Ford Fiesta 1.0L Ecoboost 2016 - Bán xe Ford Fiesta 1.0L Ecoboost năm sản xuất 2016, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 470 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/07/2019
- Mã tin 1252404
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe có đặc điểm tiện ích vô cùng tốt đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Động cơ & Hộp số.
Xăng 1.0L Ecoboost.
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm.
Hệ thống lái trợ lực điện điều khiển điện tử.
Hộp số tự động 6 cấp PowerShift.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao: 4,320 x 1,722 x 1,489 (mm).
Vành đúc hợp kim 16″.
Các trang thiết bị an toàn.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
Cảm biến lùi phía sau.
Hai túi khí phía trước cho người lái và hành khách phía trước.
Hai túi khí bên cho người lái và hành khách phía trước.
Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe.
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Dây an toàn cho người lái và hành khách.
Hệ thống chống trộm.
Trang thiết bị ngoại thất.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù.
Gương điều khiển điện.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ.
Hốc hút gió thấp có viền crôm.
Đèn pha tự bật khi trời tối.
Trang thiết bị nội thất.
Ghế lái điều chỉnh tay 4 hướng.
Tay lái 3 chấu thể thao tích hợp nút điều khiển âm thanh.
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin.
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/ đài AM/ FM.
Kết nối USB/AUX.
Hệ thống âm thanh 6 loa.
Hệ thống kết nối SYNC.
Khóa điện thông minh.
Cảm biến gạt mưa tự động.
Điều hòa nhiệt độ tự động.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3982 x 1722 x 1495 mm
- 2489 mm
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Tang trống
- Kiểu Macpherson với thannh cân bằng / Thanh xoắn
- 195/50 R16
- Vành đúc hợp kim 16inch
Động cơ
- 1498