Ford Fiesta 1.5L AT Titanium 2018 - Cần bán xe Ford Fiesta 1.5L AT Titanium năm sản xuất 2018, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 490 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/06/2019
- Mã tin 1074289
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kích thước tổng thể 4320 x 1722 x 1489.
Chiều dài cơ sở 2489.
Khoảng cách gầm xe.
Bán kính vòng quay tối thiểu.
Mâm xe.
Thông số lốp 195/50 R16.
Trọng lượng không tải.
Động cơ.
Kiểu động cơ.
Dung tích 1.50.
Công suất 112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút.
Mô men xoắn 140 Nm, tại 4.400 vòng/phút.
Vận hành.
Hộp số.
Kiểu dẫn động Cầu trước.
Hệ thống phanh trước Đĩa.
Hệ thống phanh sau Tang trống.
Hệ thống treo trước Kiểu Mc Pherson với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Thanh xoắn.
Tốc độ cực đại 0.
Thời gian tăng tốc 0.00.
Tiêu thụ nhiên liệu.
Mức tiêu hao trung bình 0.00.
Dung tích bình nhiên liệu 43.
Ngoại thất.
Đèn pha.
Đèn sương mù.
Viền đèn.
Kính chiếu hậu.
Chỉnh điện.
Lưới tản nhiệt.
Nội thất.
Vô lăng.
Cần số.
Ghế ngồi da.
Điều hòa không khí 1 vùng.
Kính cửa điều khiển điện.
Màn chắn nắng.
Hệ thống âm thanh.
Tựa tay hàng ghế sau.
Cửa sổ trời: Không.
Gạt nước mưa có cảm biến.
An toàn.
ABS.
7 Túi khí.
Cửa tự động lock.
Kiểm soát lực kéo.
Kiểm soát khi leo dốc.
Kiểm soát hành trình.
EBD.
ESP.
- Hỗ trợ vay trả góp hơn 80%, thủ tục nhanh, lãi suất 7,8% giữ nguyên trong 1,5 năm.
- Bảo hành 3 năm hoặc 10.000km.
Khuyến mại hấp dẫn với từng dòng xe.
Qúy khách hang vui lòng gọi ngay để biết thêm chi tiết về các chương trình ưu đãi.
Hotline: 094.741.4444 - 091.793.6886 Ngọc Toản -Hà Thành Ford.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 4.7 lít / 100 Km
- 7.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4320x1722x1489 mm
- 2489 mm
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa-tang trống
- Kiểu Macpherson với thanh cân bằng- thanh xoắn
- 195/50 R16
- 16 inch
Động cơ
- 1498