Ford EcoSport 1.0 Titanium 2018 - Chương trình khuyến mại Ford Ecosport cực lớn T11/2018. LH 0965423558
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 660 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 06/03/2019
- Mã tin 1700219
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đủ phiên bản, đủ màu, giao xe ngay, giá cực tốt, mua xe chính hãng có khuyến mại phụ kiện và bảo hiểm thân vỏ, Gọi cho Chúng tôi: 0965.423.558 để biết thêm thông tin chính xác nhất về chương trình giảm giá T11/2018 này!
Trân trọng đón tiếp!
Thông số kỹ thuật Ford Ecosport 1.0L AT Titanium.
Động cơ & Tính năng vận hành.
• Kiểu động cơ xăng 1.0L Ecoboost 12 Van.
• Dung tích xi lanh (cc) 999.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 123@6000 (or 93kW/6000).
• Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 170@4500.
• Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp.
• Lưới tản nhiệ tự động mở Có.
• Tự động dừng/nổ máy thông minh Có.
• Dung tích thùng xăng 52.
• Hộp số Tự động 6 cấp.
• Hệ thống lái Trợ lực điện điều khiển điện tử.
Kích thước.
• Dài x Rộng x Cao (mm) 4325x1755x1665.
• Chiều dài cơ sở (mm) 2519.
Hệ thống giảm xóc.
• Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
• Giảm xóc trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng.
• Giảm xóc sau Thanh xoắn.
• Phanh trước-Sau Đĩa – Đĩa.
• Bánh xe Vành mân đúc hợp kim 17’’.
Trang thiết bị an toàn.
• Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước Có.
• Túi khí bên cho hanh khách trước Có.
• Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
• Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có.
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có.
• Hệ thống cân bằng điện tử Có.
• Cảm biến lùi phía sau Có.
• Camera lùi Có.
Trang thiết bị ngoại thất.
• Đèn pha trước Projector Halogen.
• Đèn sương mù phía trước Có.
• Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Có.
• Gạt mưa kính sau Có.
• Cửa sổ trời điều khiển điện Có.
Trang thiết bị nội thất.
• Điều hòa nhiệt độ Tự động.
• Ghế trước Chất liệu ghế Chất liệu Da.
Ghế lái Điều chỉnh tay 6 hướng.
• Ghế sau gập 60/40 với 3 tựa đầu Có với kệ tựa tay cho hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc.
• Vô lăng 3 chấu thanh thể thao Có.
• Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
Có.
• Đèn trần phía trước Với đèn xem bản đồ cá nhân.
• Hộp giữ lạnh Có.
• Màn hình hiển thị đa thông tin Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng và theo dõi nhiệt độ bên ngoài.
Âm thanh.
• Hệ thống âm thanh Đài AM/FM.
• Hệ thống Loa 7.
• Hệ thống kết nối SYNC II Điều khiển bằng giọng nói.
Hệ thống điện.
• Khóa cửa điều khiển từ xa Có với khóa điện thông minh.
• Khởi động bằng nút bấm Có.
• Khóa trung tâm Có.
• Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện Có.
• Cửa kính điều khiển điện Có.
• Cảm biến gạt mưa Có.
• Đèn pha tự động bật khi tròi tối Có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Xám
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4325x1765x1656 mm
- 2519 mm
- 1345
- 52
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS
- Kiểu Marpherson
- 205/60R17
- Hợp kim nhôm 17"
Động cơ
- 1000