Dongfeng (DFM) 9.6T 2016 - Thanh lý Xe tải thùng 9500kg Dongfeng giá rẻ
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 450 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/03/2018
- Mã tin 916942
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải thùng 9500KG Dongfeng Việt Trung.
(Chưa bao gồm thùng chở hàng).
Thông số kỹ thuật: Xe ô tô tải Khung mui Dongfeng 9,5 tấn.
Chủng loại xe.
Xe ô tô tải (có mui).
Nhãn hiệu xe Dongfeng.
Số loại EQ1131GT6/MP.
Năm sản xuất năm 2016.
Chất lượng. Mới 100%.
Số chỗ ngồi(người) 03.
Khối lượng toàn bộ 15.945Kg.
Tải trọng cho phép 9.500 Kg (9,5 tấn).
Trọng lượng bản thân 6.250 Kg.
Kích thước bao 10310 x 2500 x 3520.
Kích thước lòng thùng hàng 7,980 X 2,350 X 740/2150 mm.
Chiều dài cơ sở (mm) 6,650 mm.
Động cơ ": Xe tải 9500KG Dongfeng khung mui phủ bạt.
Moden động cơ (cummins).
B170-33, tiêu chuẩn khí xả EURO 3.
Loại động cơ.
Diesel 6 xl thẳng hàng có tăng áp.
Công suất tối đa (KW) 125 KW.
Dung tích xi lanh 5.900 cm3.
Mo men xoắn cực đại N. M 610.
Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm) 102/120.
Loại nhiên liệu Diesel.
Tốc độ tối đa Km/h 90.
Khả năng leo dốc (%) 32.
Cự ly phanh (m) 14.
Số lượng nhíp (Trước/sau) 7/9+6.
Số trục 2.
Lốp Có săm 10.00-20.
Tiêu hao nhiên liệu 17 lít/100km.
Hệ thống lái.
Hệ thống lái thuỷ lực.
Hệ thồng phanh.
Phanh hơi Lốc kê.
Các thiết bị đi kèm.
Điều hoá.
Có điều hoà, radio.
Điều kiện bảo hành.
Xe được bảo hành trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên tùy điều kiện nào đến trước.
Mọi chi tiết xin liên hệ tại đây.
Công ty TNHH Ô Tô An Khánh HN.
Trụ sở: Thôn Gạch, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương.
VPGD: Số 168 Phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
Phụ trách kinh doanh: Mr Quân: 090.445.1119.
Website: Http://xetaihowo.vn.
Http://xetai.utcl.vn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 9700x2480x3530 mm
- 6450 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 10.00-20