Chevrolet Spark Van 2018 - Bán Spark Van tại Lào Cai, giá hữu nghị, tặng phụ kiện, hỗ trợ vay trả góp
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 279 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2018
- Mã tin 999859
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
• Kích thước tổng thể: 3610 x 1597 x 1522.
• Kích thước cơ sở: 2.375.
• Trọng lượng toàn tải (kg): 1338.
• Trọng lượng không tải (kg): 970.
• Công suất cực đại: 80HP / 6400 rpm.
• Mô-men xoắn cực đại: 108 Nm@4.800 rpm.
• Dung tích bình xăng (L): 35.
• Hệ thống phanh: Phanh trước: Đĩa, phanh sau: Tang trống.
• Tốc độ tối đa (km/h): 145.
• Lazang sắt 14inch.
• Số chỗ: 2 chỗ.
- An toàn & Thiết bị chống trộm:
• Đèn sương mù phía trước.
• 2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước.
• Khóa cửa trung tâm.
• Hệ thống chống xâm nhập bằng báo còi.
• Hệ thống điều hòa & Hệ thống âm thanh.
• Điều hòa chỉnh cơ.
• Hệ thống loa.
• Cổng kết nối AUX (iPod), RadioĂng-ten gắn trên nóc xe.
- Thiết bị ngoại thất & nội thất:
• Gương chiếu hậu cùng màu với thân xe.
• Gương trên kính chắn nắng phía trước.
• Ghế nỉ cao cấp.
• Gương chiếu hậu chỉnh điện.
• Cần gạt mưa sau.
• Khóa cửa điều khiển từ xa.
• Tay lái điều chỉnh 2 hướng.
• Bánh xe dự phòng.
Đặc biệt.
- Hỗ trợ đóng thuế, đăng ký, đăng kiểm và các thủ tục ngân hàng.
- Tặng bộ quà tặng chính hãng theo xe.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, cứu hộ miễn phí 3 năm (24/24).
- Sắp xếp lịch bảo dưỡng qua điện thoại nhanh chóng, tiện lợi.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Bảo hành phụ kiện 1 năm hoặc 25.000 km.
- Hỗ trợ vay vốn 80% giá trị xe và thời gian vay vốn lên đến 7 năm.
***** Quý khách vui lòng liên hệ Mr. Trung để nhận được giá tốt và được tặng nhiều phụ kiện kèm theo xe.
Tìm hiểu thêm: Http://thanglongchevrolet.vn/chevrolet-spark-van-duo-2018.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Xanh lam
- Xám
- 5 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3610x1597x1522 mm
- 2375 mm
- 970
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- lò xo
- 155/70R14
- 14
Động cơ
- 1.2L
- 1206