Chevrolet Orlando LT 1.8L 2017 - Cần bán xe Chevrolet Orlando LT 1.8L năm sản xuất 2017, màu trắng
- Hình ảnh (19)
- Map
- Giá bán 639 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/11/2018
- Mã tin 1251187
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Chevrolet Orlando LT 1.8L năm sản xuất 2017, màu trắng.
Giá xe tốt nhất.
Giao xe ngay.
Hỗ trợ thủ tục mua bán nhanh, gọn lẹ.
Xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích và hiện đại.
Hãy cùng khám phá Chevrolet Orlando 2017:
- Động cơ 1.8L DOHC tiết kiệm nhiên liệu.
- Đầu xe thiết kế hiện đại với viền mạ crom và lưới tản nhiệt kép sang trọng.
- Cửa sổ trời thóng đãng, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện, gạt mưa tự động.
- Điều hoà tự động, tay lái trợ lực điện điều chỉnh 6 hướng.
- Tính năng an toàn ABS, ESC, TCS, ….
• Chevrolet Orlando LT 1.8L: 639 triệu.
• Chevrolet Orlando LTZ 1.8L: 699 triệu giảm ngay 15 triệu tiền mặt.
Khuyến mãi khủng tháng 10/2017: Chỉ 634 triệu là có ngay xe 7 chỗ gia đình.
Bạn muốn trải nghiệm du lịch xa với gia đình dịp tết này với gia đình khoảng 7 người, bạn muốn chứa nhiều hành lý và cần 1 chiếc xe đa dụng có thể gập ghế thành khoang hành lí hay bạn muốn cho thuê xe 7 chỗ hợp đồng hàng tháng.
Còn chần chừ gì nữa mà không lựa chọn Chevrolet Orlando với nhiều ưu đãi cực tốt trong tháng này:
- Giảm ngay 15 triệu tiền mặt khi liên hệ trực tiếp.
- Lãi suất ngân hàng cực tốt, mua xe oto chưa bao giờ dễ dàng đến thế, thủ tục nhanh gọn.
- Ngân hàng hỗ trợ mua xe tối đa 80 đến 90% giá trị xe, thời gian trả góp linh động từ 1-7 năm.
- Duyệt hồ sơ nhanh, thủ tục đơn giản, lãi suất ưu đãi.
- Hỗ trợ khách hàng ở tất cả các nơi: TPHCM và các tỉnh.
Liên hệ Huy Chevrolet (090242.6005).
Chevrolet Phú Mỹ Hưng: 1489 Nguyễn Văn Linh, Tân Phong, Quận 7.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- MPV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7.5 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4652x1836x1633 mm
- 2760 mm
- 2160
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- 225/50R17
- Hợp kim nhôm 17"
Động cơ
- 1796