Chevrolet Cruze LT 1.6MT 2017 - Bán Chevrolet Cruze LT 1.6MT sản xuất năm 2017, màu nâu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 589 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/06/2019
- Mã tin 1251942
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chevrolet Cruze 2017 có gì?
- -------------------------------.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Ở bản Cruze LTZ có 5 sự thay đổi:
1. Nội thất màu đen sang trọng.
2. Đèn pha thấu kính sang trọng, hiệu quả.
3. Dải led ban ngày đẹp và hiện đại.
4. Camera lùi an toàn.
5. Thêm màu mới thời trang.
Ở bản Cruze LT có 4 sự thay đổi nhẹ:
1. Ghế da.
2. Nội thất màu đen.
3. Tựa tay hàng ghế sau.
4. Thêm màu mới thời trang.
Chevrolet Cruze 2017 được bán với giá:
==> Bản số sàn 1.6: Cruze LT: 589 triệu.
==> Bản số tự động 1.8: Cruze LTZ: 699 triệu.
==> Gọi ngay: 0977 588 941, Zalo để biết thêm chi tiết hoặc xem thêm tại:
Facebook: Https://www.facebook.com/ChevroletBacNinh.Chien/.
Luôn có những ưu đãi và cam kết tốt nhất.
✔️ Xe được bảo hành 3 năm/ 100.000km.
✔️ Phụ tùng, phụ kiện bảo hành 1 năm/ 25.000km.
✔️ Cứu hộ miễn phí 24/7 – Bảo dưỡng nhanh.
✔️ Xe đủ màu – Hỗ trợ giao xe tận nhà.
✔️ Hỗ trợ trả góp lên đến 80% – Thủ tục nhanh gọn.
✔️ Thời gian vay đến 7 năm – Lãi suất thấp nhất.
✔️ Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm, có biển trong ngày.
Liên hệ ngay để nhận được ưu đãi khủng tại thời đi!
Chevrolet Bắc Ninh – Đại lý duy nhất ở Bắc Ninh của General Motors Việt Nam.
Trụ sở chính: Số 9 đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh.
- ---------------- ⚡ ⚡ ⚡ ------------------------.
>> Mời quý khách hãy đến với chúng tôi để được phục vụ với dịch vụ tốt nhất!
- ⚡ Ở đâu giá tốt – chúng tôi có giá tốt hơn ⚡.
Đừng vội mua xe khi chưa gọi cho tôi.
☎️Hotline: 0945466681 – 0977588941 (CALL, SMS, ZALO).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Nâu
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.5 lít / 100 Km
- 7.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4640 x 1797 x 1478 mm
- 2685 mm
- 1370
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 205/60R16
- Mâm hợp kim 16inch
Động cơ
- 1788