Acura CL 2017 - Xe tải Hino Euro2 Euro 4 Chào hè
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 535 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 03/07/2018
- Mã tin 1551644
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hino XZU 300 (Dutro 300) là dòng xe tải nhẹ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp. Các bộ phận quan trọng của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Với khả năng chịu tải tốt, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, Hino Dutro 300 là dòng xe gặt hái được thành công lớn sau 10 năm giới thiệu tại thị trường Indonesia. Hiện nay số lượng xe bán ra trên thị trường Indonesia khoảng hơn 10.000 chiếc/năm..
Tại thị trường Việt Nam Hino 300 Dutro nhập khẩu gồm có các Model:
Hino 300 Dutro 130MD Sắt xi ngắn
Hino 300 Dutro 130MDL Sắt xi dài
Với tổng tải trọng 8250 Kg ( Xe sắt xi ngắn – 4305 mm)/ 7500 kg ( xe sắt xi dài 5575 mm ), Chiều dài sắt xi 4305mm, Sau khi lắp các loại thùng chuyên dụng Hino Dutro 130HD có dải tải trọng 3.5 tấn đến 5 tấn. Hino Dutro 300 phù hợp cho lắp các loại thùng kín , thùng mui bạt, thùng đông lạnh, tải Ben, Xi téc và ép rác .Hino300 được đánh giá rất cao ở tính bên bỉ, khả năng chịu tải tốt, năng động trong nhiều điều kiện địa hình với hình dáng nhỏ gọn, đơn giản vì thế lưu thông tốt trong những phạm vi hẹp.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 5 tấn XZU 342 Euro 4
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐVT
HINO XZU 300
Trọng lượng xe
Tổng tải trọng
Kg
8250
Tự trọng
Kg
2355
Kích thước xe
Kích thước (D x R x C)
mm
6010 x 1955 x 2140
Chiều dài cơ sở
mm
3380
Chiều rộng Cabin
mm
1.810
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis
mm
4305
Động cơ
Model
HINO N04C-VC
Loại
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh
cc
4009 cc
Công suất cực đại
PS
136 (tại 2.500vòng/phút)
Momen xoắn cực đại
N.m
390 (tại 1.400vòng/phút)
Tốc độ tối đa
3550 vòng/phút
Hộp số
Model
M550
Loại
5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5
Hệ thống lái
Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực
Cỡ lốp
7,50 -16 -14PR
Tính năng vận hành
Tốc độ cực đại
Km/h
104 km/h
Khả năng vượt dốc
Tan(e)%
35.1
Thùng nhiên liệu
L
100
Tính năng khác
Hệ thống trợ lực tay lái
Có
Hệ thống treo cầu trước
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay